🌾 End: 턱
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 15
•
한턱
:
남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.
•
턱
:
사람의 얼굴에서 입 아래의 뾰족하게 나온 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CẰM: Phần dưới miệng nhô nhọn ra trên khuôn mặt của con người.
•
턱
:
좋은 일이 있을 때 다른 사람에게 음식을 대접하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẾT ĐÃI, SỰ KHAO: Sự tiếp đãi người khác bữa ăn khi có việc tốt.
•
방문턱
(房門 턱)
:
문틀의 아래에 조금 높이 올라와 있어 문짝 아래와 닿는 부분.
Danh từ
🌏 BẬU CỬA PHÒNG, BẬC CỬA PHÒNG: Phần hơi cao lên một chút ở dưới khung cửa, chạm với phía dưới cánh cửa.
•
중턱
(中 턱)
:
산이나 언덕, 고개, 바위 등의 중간쯤 되는 곳.
Danh từ
🌏 Ở GIỮA, Ở LƯNG CHỪNG: Nơi ở khoảng giữa của những chỗ như là núi hay đồi, dốc, tảng đá.
•
과속 방지 턱
(過速防止 턱)
:
자동차가 달리는 속도를 강제로 낮추기 위해 길바닥에 설치하는 턱.
None
🌏 GỜ GIẢM TỐC: Gờ được lắp đặt trên mặt đường để bắt buộc xe cộ giảm tốc độ chạy.
•
고개턱
:
산이나 언덕 꼭대기의 솟아오른 부분.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐÈO, ĐỈNH DỐC, ĐỈNH NÚI: Phần nhô cao lên của đỉnh đồi hay núi.
•
턱
:
그렇게 되어야 할 까닭이나 이유.
Danh từ phụ thuộc
🌏 LÝ, LẼ: Duyên cớ hay lí do phải trở thành như vậy.
•
주걱턱
:
주걱처럼 길고 끝이 밖으로 굽은 모양의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM LƯỠI CÀY.: Cằm dài và phía dưới cong chìa ra ngoài trông như cái muôi (muỗng).
•
아래턱
:
아래쪽의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM DƯỚI: Cằm ở phía dưới.
•
문턱
(門 턱)
:
문의 밑이 닿는 문지방의 윗부분.
Danh từ
🌏 NGẠCH CỬA: Phần trên của ngưỡng cửa mà có phần dưới cửa chạm vào.
•
턱
:
긴장 등이 갑자기 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 PHÀO, NHẸ NHÀNG: Hình ảnh điều lo lắng bất ngờ được giải tỏa.
•
턱턱
:
일을 매우 시원스럽고 의젓하게 처리하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GỌN GÀNG, MỘT CÁCH ĐÂU RA ĐẤY: Hình ảnh xử lí công việc một cách rất thông thoáng và nghiêm chỉnh.
•
턱
:
평평한 곳의 어느 한 부분이 조금 높이 되었거나 튀어나온 자리.
Danh từ
🌏 BẬU: Phần cao hơn một chút hoặc nhô ra trên bề mặt bằng phẳng.
•
창턱
(窓 턱)
:
창문의 문지방에 있는 턱.
Danh từ
🌏 BẬU CỬA SỔ: Phần nhô ra nơi mép ngang của cửa sổ.
• Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103)