🌟

  Danh từ  

1. 좋은 일이 있을 때 다른 사람에게 음식을 대접하는 일.

1. SỰ THẾT ĐÃI, SỰ KHAO: Sự tiếp đãi người khác bữa ăn khi có việc tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승진 .
    Promotion chin.
  • Google translate 합격 .
    Pass chin.
  • Google translate 우승 .
    Winning chin.
  • Google translate 을 내다.
    Put out a chin.
  • Google translate 을 쓰다.
    Use one's chin.
  • Google translate 김 과장님은 오늘 저녁에 승진 을 내기로 했다.
    Chief kim has decided to get a promotion this evening.
  • Google translate 대회에서 우승한 민준이는 우리에게 우승 으로 저녁을 샀다.
    Min-jun, who won the competition, bought us dinner with his winning chin.
  • Google translate 삼수 만에 그 대학에 합격한 승규는 친구들에게 합격 을 냈다.
    Seung-gyu, who got accepted to the university after three tries, gave his friends a pass.
  • Google translate 유민씨, 오늘 점심때 뭐 먹었어요?
    Yoomin, what did you have for lunch today?
    Google translate 네, 저희 팀 과장님이 승진 을 내셔서 탕수육 먹었어요.
    Yeah, my team manager got a promotion and had sweet and sour pork.

턱: treat; entertainment,おごり【奢り】。もてなし【もて成し】,invitation, (n.) offert,invitación,يستضف,дайлах,sự thết đãi, sự khao,การเลี้ยงอาหาร, การเลี้ยงฉลอง,traktir, penraktiran,угощение по случаю какого-либо события,请客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 턱이 (터기) 턱도 (턱또) 턱만 (텅만)
📚 Từ phái sinh: 턱하다: 턱을 내다.

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104)