🌟

Danh từ  

1. 평평한 곳의 어느 한 부분이 조금 높이 되었거나 튀어나온 자리.

1. BẬU: Phần cao hơn một chút hoặc nhô ra trên bề mặt bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좁은 .
    Narrow chin.
  • Google translate 넓은 .
    Wide chin.
  • Google translate 창문의 .
    The jaws of the window.
  • Google translate 이 지다.
    The jaw falls.
  • Google translate 에 걸리다.
    Stuck on the chin.
  • Google translate 방에서 달려나오던 지수는 에 걸려 넘어졌다.
    Jisoo, running out of the room, tripped over her chin and fell.
  • Google translate 유민이는 잠시 창문 에 걸쳐 앉아 책을 읽었다.
    Yumin sat across the window jaws for a moment and read a book.
  • Google translate 할머니는 우리에게 사람들이 지나다니는 위에 올라서지 말라고 하셨다.
    Grandma told us not to climb on the jaws of people passing by.
  • Google translate 승규야, 아까 왜 넘어졌어?
    Seung-gyu, why did you fall earlier?
    Google translate 응, 이 있는 걸 못 보고 달리다가 걸려 넘어졌어.
    Yeah, i tripped and fell while running without seeing my chin.

턱: raised spot; sill; elevated place,,rebord (de fenêtre), seuil, obstacle, bosse,lomo, terraplén,عتبة,босго, тавцан,bậu,เนิน, ธรณี(ประตู), ขอบเนิน(หน้าต่าง),ambang, tonjolan,порог; небольшой выступ,突起,坎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 턱이 (터기) 턱도 (턱또) 턱만 (텅만)

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103)