🌟 턱턱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 턱턱 (
턱턱
)
📚 Từ phái sinh: • 턱턱거리다, 턱턱대다, 턱턱하다
🗣️ 턱턱 @ Ví dụ cụ thể
- 무더운 날씨 탓에 가만히 앉아만 있어도 땀이 비 오듯 쏟아졌고 숨까지 턱턱 막히는 것 같았다. [쏟아지다]
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 턱턱
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92)