🌟 아래턱
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아래턱 (
아래턱
) • 아래턱이 (아래터기
) • 아래턱도 (아래턱또
) • 아래턱만 (아래텅만
)
🗣️ 아래턱 @ Giải nghĩa
- 양악 (兩顎) : 위턱과 아래턱.
🌷 ㅇㄹㅌ: Initial sound 아래턱
-
ㅇㄹㅌ (
엘리트
)
: 뛰어난 능력이 있어 한 집단이나 사회를 이끌어 가는 위치에 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TÀI, GIỚI TINH HOA: Người có năng lực xuất chúng và ở vị trí lãnh đạo một tập thể hay xã hội. -
ㅇㄹㅌ (
위령탑
)
: 죽은 사람의 영혼을 위로하기 위해 세우는 탑.
Danh từ
🌏 THÁP TƯỞNG NIỆM: Tháp được dựng lên để an ủi linh hồn người đã chết. -
ㅇㄹㅌ (
아래턱
)
: 아래쪽의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM DƯỚI: Cằm ở phía dưới. -
ㅇㄹㅌ (
오리털
)
: 오리의 털.
Danh từ
🌏 LÔNG VỊT: Lông của con vịt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17)