🌟 이분

☆☆☆   Đại từ  

1. (아주 높이는 말로) 이 사람.

1. VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이분의 도움.
    His help.
  • Google translate 이분의 손길.
    His touch.
  • Google translate 이분을 모시다.
    Serves this man.
  • Google translate 이분을 배웅하다.
    See him off.
  • Google translate 이분을 안내하다.
    Show this person around.
  • Google translate 내가 물에 빠졌을 때 이분이 나를 구해 주셨다.
    This man saved me when i fell into the water.
  • Google translate 강연에 앞서 지금 무대에 나와 계신 이분들을 소개해 드리겠습니다.
    I'd like to introduce you to the people on stage right now.
  • Google translate 저를 끝까지 믿어주신 이분 덕분에 포기하지 않고 여기까지 올 수 있었습니다.
    Thanks to this man who trusted me to the end, i was able to come all the way here without giving up.
  • Google translate 어머니, 이분이 제 선생님이세요.
    Mother, this is my teacher.
    Google translate 안녕하세요. 부족한 우리 딸아이를 잘 부탁드립니다.
    Hello, i look forward to taking care of my poor daughter.
Từ tham khảo 그분: (아주 높이는 말로) 그 사람.
Từ tham khảo 저분: (아주 높이는 말로) 저 사람.

이분: this gentleman; this lady; this,このかた【此の方】,il, elle, le, lui, la,él, ella,,энэ эрхэм,vị này,ท่านนี้,beliau,этот господин,这位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이분 (이분)
📚 thể loại: Xưng hô   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

🗣️ 이분 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)