🌟 그분

☆☆☆   Đại từ  

1. (아주 높이는 말로) 그 사람.

1. VỊ ĐÓ, VỊ KIA: (cách nói kính trọng) Người đó, người kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 아는 한 그분은 성품이 올곧으시고 품위가 있는 분이다.
    As far as i know, he is upright and dignified.
  • Google translate 민준이는 어려울 때 큰 도움을 받은 그분을 늘 은인으로 여기며 산다.
    Min-jun always considers him a benefactor who has been greatly assisted in times of need.
  • Google translate 그분의 말씀에 따르면 이번 대회에서 우리가 우승하기란 어렵다고 한다.
    According to him, it's hard for us to win this tournament.
  • Google translate 어제 그분께서 우리 학교에 오셨어!
    He came to our school yesterday!
    Google translate 네가 존경한다던 그 선생님 말이지?
    You mean the teacher you said you admired?
  • Google translate 내일 대회의 심사 위원장은 어디에 계시지?
    Where is the chairman of the judging committee for tomorrow's competition?
    Google translate 그분은 아직 이곳에 도착하지 않으셨어요.
    He hasn't arrived here yet.
Từ tham khảo 이분: (아주 높이는 말로) 이 사람.
Từ tham khảo 저분: (아주 높이는 말로) 저 사람.

그분: geubun,そのかた【その方】。あのかた【あの方】,il, elle, le, lui, la,esa persona,هو,тэр эрхэм,vị đó, vị kia,ท่านนั้น, ผู้นั้น, ท่านผู้นั้น, คนนั้น,beliau,,那位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그분 (그분)
📚 thể loại: Xưng hô  

🗣️ 그분 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28)