🌟 빈농 (貧農)

Danh từ  

1. 가난한 농촌의 집안이나 농민.

1. BẦN NÔNG: Nông dân hoặc gia đình ở nông thôn nghèo khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈농 집안.
    A poor peasant family.
  • Google translate 빈농 출신.
    From a poor peasant family.
  • Google translate 빈농의 아들.
    A son of a poor peasant.
  • Google translate 빈농의 자식.
    A poor peasant's son.
  • Google translate 빈농을 돕다.
    Help poor peasants.
  • Google translate 그는 빈농의 아들로 태어나 독학으로 사법 시험에 합격하여 검사가 되었다.
    Born as the son of a poor peasant, he passed the bar exam on his own and became a prosecutor.
  • Google translate 통계 조사 결과, 십 년 새에 빈농과 부농의 소득 격차가 더 커진 것으로 밝혀졌다.
    Statistical surveys have shown that the income gap between the poor and the rich has widened in a decade.
  • Google translate 그분 시댁이 될 집안은 잘산대요?
    Is his in-laws well off?
    Google translate 아니요. 땅 한 평도 없는 빈농이래요.
    No. they say it's an empty farm with no land at all.
Từ trái nghĩa 부농(富農): 농사지을 땅을 많이 가지고 있어서 농사를 크게 짓고 수입이 많아 생활이 넉…

빈농: poor farmer; poor farm family,ひんのう【貧農】,agriculteur pauvre,agricultor pobre, campesino pobre, granjero pobre,فلّاح فقير,ядуу тариачин, ядуу тариачны амьдрал,bần nông,ชาวนาที่ยากจน, ชาวนาที่ข้นแค้น, ชาวนาที่ยากจนข้นแค้น, ชาวนาที่อัตคัด, ชาวนาที่ขัดสน, ชาวนาที่ยากลำบาก,petani miskin, orang kampung miskin,беднейшее крестьянство; деревенская беднота,贫农,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈농 (빈농)

🗣️ 빈농 (貧農) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273)