🌟 비난 (非難)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.

1. SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비난의 화살.
    Arrow of reproach.
  • Google translate 비난을 감수하다.
    Take the blame.
  • Google translate 비난을 받다.
    Take the blame.
  • Google translate 비난을 퍼붓다.
    Blame.
  • Google translate 비난을 하다.
    Blame.
  • Google translate 환경을 파괴시키는 골프장 사업에 대한 비난 여론이 일고 있다.
    Public criticism is mounting over the golf course project that destroys the environment.
  • Google translate 오늘 그 선수가 팀을 승리로 이끌자 어제의 실수에 대한 비난이 칭찬으로 바뀌었다.
    The blame for yesterday's mistake turned to praise as the player led the team to victory today.
  • Google translate 오늘 영화 시사회는 어땠어?
    How was the movie premiere today?
    Google translate 영화 내용은 재미있는데, 주인공의 연기가 어색하다는 비난이 많더라.
    The movie is interesting, but there are many criticisms that the main character's acting is awkward.

비난: blame; condemnation; criticism,ひなん【非難】,blâme, reproche, accusation,crítica, reproche,لوم,буруутгах,sự phê bình, sự chỉ trích,การนินทา, การประณาม, การกล่าวโทษ, การว่ากล่าว,kritikan,осуждение,非难,责难,指责,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비난 (비ː난)
📚 Từ phái sinh: 비난하다(非難하다): 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 비난 (非難) @ Giải nghĩa

🗣️ 비난 (非難) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)