🌟 경멸적 (輕蔑的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경멸적 (
경멸쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 경멸(輕蔑): 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 봄.
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 경멸적
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59)