🌾 End:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 19

(破滅) : 파괴되어 완전히 없어지거나 망함. Danh từ
🌏 SỰ HỦY DIỆT, SỰ TIÊU DIỆT: Việc bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.

(消滅) : 사라져 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ BỊ TIÊU DIỆT, SỰ BỊ TIÊU HỦY, SỰ BỊ HỦY DIỆT, SỰ BỊ DIỆT VONG: Sự biến mất và không còn tồn tại.

(輕蔑) : 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 봄. Danh từ
🌏 SỰ KHINH MIỆT, SỰ MIỆT THỊ, SỰ KHINH BỈ: Việc nhìn nhận đánh giá thấp với thái độ coi thường hoặc rất ghét.

(自滅) : 스스로의 실수나 잘못으로 자신을 망치거나 멸망함. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DIỆT, SỰ TỰ HỦY DIỆT: Việc tiêu diệt hay làm hỏng bản thân bằng sai lầm hay sai trái của mình.

(撲滅) : 모조리 잡아 없앰. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DIỆT, SỰ TRIỆT HỦY, SỰ HỦY DIỆT: Việc bắt lấy và loại bỏ tất cả.

(擊滅) : 전쟁이나 전투에서 적을 공격하여 없앰. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DIỆT: Việc tấn công triệt tiêu quân địch trong chiến tranh hay chiến đấu.

(潰滅) : 조직이나 집단이 완전히 해체되어 없어짐. 또는 무너져 없어지게 함. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DIỆT, SỰ HỦY DIỆT: Việc tổ chức hay tập thể bị giải thể hoàn toàn nên không còn nữa. Hoặc làm cho sụp đổ không còn nữa.

(磨滅) : 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ MÒN, SỰ MÀI MÒN, SỰ ĂN MÒN: Sự cọ xát và mất đi từng chút do ma sát.

영원불 (永遠不滅) : 영원히 없어지지 않고 계속됨. Danh từ
🌏 SỰ MÃI MÃI BẤT DIỆT: Việc được tiếp nối và vĩnh viễn không mất đi.

(幻滅) : 꿈이나 기대가 깨어짐. 또는 그때 느끼는 괴로운 마음. Danh từ
🌏 SỰ TỈNH GIẤC, SỰ VỠ MỘNG: Việc giấc mơ hay sự kỳ vọng bị tan vỡ. Hoặc cảm giác khó chịu nhận thấy ở lúc đó.

(壞滅) : 모조리 파괴되어 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU TAN, SỰ HỦY DIỆT, SỰ PHÁ HỦY: Việc mất hẳn đi do bị phá hủy hoàn toàn.

(不滅) : 영원히 없어지거나 사라지지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT DIỆT: Sự mãi mãi không mất đi hoặc không biến mất.

(明滅) : 불빛 등이 켜졌다 꺼지거나 밝아졌다 어두워졌다 함. Danh từ
🌏 SỰ CHỚP TẮT, SỰ SÁNG TỐI, SỰ NHẤP NHÁY: Việc ánh đèn... được bật lên rồi tắt đi hay sáng lên rồi tối lại.

(死滅) : 죽어서 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ TỬ DIỆT: Chết nên không còn.

(凌蔑/陵蔑) : 남을 하찮게 여겨 깔봄. Danh từ
🌏 SỰ KHINH KHI, SỰ KHINH KHỈNH: VIệc xem nhẹ và coi thường người khác.

(侮蔑) : 업신여기고 깔봄. Danh từ
🌏 SỰ KHINH BỈ, SỰ KHINH THƯỜNG: Việc coi thường và khinh rẻ.

(湮滅/堙滅) : 흔적도 없이 모두 없어짐. 또는 그렇게 없앰. Danh từ
🌏 SỰ MẤT HẾT, SỰ MẤT SẠCH, SỰ LÀM MẤT HẾT, SỰ XÓA SẠCH: Sự mất hết không còn dấu vết. Hoặc sự làm mất đi như vậy.

(全滅) : 모두 다 죽거나 망하여 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DIỆT HOÀN TOÀN, SỰ DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Việc tất cả đều chết hoặc diệt vong và biến mất.

(殲滅) : 모두 다 무찔러 없앰. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU HỦY, SỰ HỦY DIỆT: Sự phá hủy xóa sạch tất cả.


:
Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101)