🌟 능멸 (凌蔑/陵蔑)

Danh từ  

1. 남을 하찮게 여겨 깔봄.

1. SỰ KHINH KHI, SỰ KHINH KHỈNH: VIệc xem nhẹ và coi thường người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능멸 발언.
    Deceptive remarks.
  • Google translate 능멸 행위.
    An act of degrading.
  • Google translate 모욕과 능멸.
    Disgrace and deftness.
  • Google translate 능멸을 당하다.
    Be disillusioned.
  • Google translate 능멸을 이겨 내다.
    Overcome the despotism.
  • Google translate 능멸을 하다.
    Defeat.
  • Google translate 힘이 없는 식민지 국가의 백성들은 지배자들에게 갖은 능멸을 당할 수밖에 없었다.
    The people of the powerless colonial state were forced to be subjected to all kinds of degrading by the rulers.
  • Google translate 그는 낯선 타지에서 그곳 주민들의 온갖 모욕과 능멸을 이겨 내고 꿋꿋이 살아가려고 애썼다.
    He struggled to live in a strange land, overcoming all the insults and demerits of the people there.

능멸: contempt; disdain; scorn,けいべつ【軽蔑】。べっし【蔑視】。かろんじること【軽んじること】,mépris, dédain, dérision,menosprecio, desprecio,إهانة,басамжлал, эгдүүцэл, зэвүүцэл, доромжлол,sự khinh khi, sự khinh khỉnh,การดูหมิ่น, การเหยียดหยาม, การดูหมิ่นเหยียดหยาม, การดูถูกเหยียดหยาม, การดูถูกดูแคลน, การแสดงความรังเกียจ,peremehan, penghinaan, penyepelean,презрение; неуважение; пренебрежение,藐视,蔑视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능멸 (능멸)
📚 Từ phái sinh: 능멸하다(凌蔑/陵蔑하다): 남을 하찮게 여겨 깔보다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10)