🌟 능멸 (凌蔑/陵蔑)

Danh từ  

1. 남을 하찮게 여겨 깔봄.

1. SỰ KHINH KHI, SỰ KHINH KHỈNH: VIệc xem nhẹ và coi thường người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능멸 발언.
    Deceptive remarks.
  • 능멸 행위.
    An act of degrading.
  • 모욕과 능멸.
    Disgrace and deftness.
  • 능멸을 당하다.
    Be disillusioned.
  • 능멸을 이겨 내다.
    Overcome the despotism.
  • 능멸을 하다.
    Defeat.
  • 힘이 없는 식민지 국가의 백성들은 지배자들에게 갖은 능멸을 당할 수밖에 없었다.
    The people of the powerless colonial state were forced to be subjected to all kinds of degrading by the rulers.
  • 그는 낯선 타지에서 그곳 주민들의 온갖 모욕과 능멸을 이겨 내고 꿋꿋이 살아가려고 애썼다.
    He struggled to live in a strange land, overcoming all the insults and demerits of the people there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능멸 (능멸)
📚 Từ phái sinh: 능멸하다(凌蔑/陵蔑하다): 남을 하찮게 여겨 깔보다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Hẹn (4)