🌟 박멸 (撲滅)

Danh từ  

1. 모조리 잡아 없앰.

1. SỰ TIÊU DIỆT, SỰ TRIỆT HỦY, SỰ HỦY DIỆT: Việc bắt lấy và loại bỏ tất cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기생충 박멸.
    Parasite extermination.
  • Google translate 모기 박멸.
    Mosquito extermination.
  • Google translate 바퀴벌레 박멸.
    Cockroach extermination.
  • Google translate 파리 박멸.
    Exterminating flies.
  • Google translate 해충 박멸.
    Exterminating vermin.
  • Google translate 박멸이 되다.
    Be exterminated.
  • Google translate 박멸을 하다.
    Exterminate.
  • Google translate 농부들은 해충 박멸을 하려고 논에 농약을 뿌렸다.
    Farmers sprayed pesticide on the rice paddies to exterminate vermin.
  • Google translate 승규는 집 안의 바퀴벌레 박멸을 위해 바퀴벌레 약을 샀다.
    Seung-gyu bought cockroach medicine to exterminate cockroaches in the house.
  • Google translate 아무리 약을 뿌리고 매일 청소해도 바퀴벌레가 없어지지 않네?
    No matter how much you spray and clean it every day, the cockroaches won't go away.
    Google translate 바퀴벌레 박멸은 쉽지 않아.
    Cockroach extermination is not easy.

박멸: extermination; eradication,ぼくめつ【撲滅】,extermination, anéantissement,exterminio, aniquilación,إبادة,устгал,sự tiêu diệt, sự triệt hủy, sự hủy diệt,การกำจัด, การทำให้หมดไป, การทำลายล้าง, การขุดรากถอนโคน,pembasmian, pemusnahan,истребление; уничтожение,扑灭,消灭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박멸 (방멸)
📚 Từ phái sinh: 박멸되다(撲滅되다): 모조리 잡혀 없어지다. 박멸하다(撲滅하다): 모조리 잡아 없애다.

🗣️ 박멸 (撲滅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Tìm đường (20)