🌟 변명 (辨明)

☆☆   Danh từ  

1. 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 밝혀 말함.

1. SỰ BIỆN MINH, SỰ THANH MINH: Việc nói rõ lí do về lỗi lầm hay sai sót của bản thân để tìm kiếm sự thông cảm hay tha thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁색한 변명.
    A poor excuse.
  • Google translate 서투른 변명.
    A clumsy excuse.
  • Google translate 장황한 변명.
    A lengthy excuse.
  • Google translate 변명이 길다.
    Long excuses.
  • Google translate 변명을 늘어놓다.
    Make excuses.
  • Google translate 그는 이번 일에 대해 구차한 변명을 늘어놓았다.
    He gave a lame excuse for this.
  • Google translate 그가 이번에 저지른 실수는 변명의 여지가 없다.
    The mistake he made this time is beyond excuse.
  • Google translate 가만 보면 그는 잘못을 저지른 후에 항상 변명을 하고 핑계를 대는 것 같다.
    It seems to me that he always makes excuses and makes excuses after making a mistake.

변명: excuse; justification,いいわけ【言い訳】。べんめい【弁明】。べんかい【弁解】,prétexte, excuse,pretexto, excusa, justificación,   disculpa,احتجاج,тайлбар тавих, өөрийгөө хамгаалах,sự biện minh, sự thanh minh,การแก้ตัว, การชี้แจ้ง, การโต้แย้ง,dalih,оправдание; объяснение,辩解,辩白,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변명 (변ː명)
📚 Từ phái sinh: 변명하다(辨明하다): 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 …
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 변명 (辨明) @ Giải nghĩa

🗣️ 변명 (辨明) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91)