🌟 구지레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구지레하다 (
구지레하다
) • 구지레한 (구지레한
) • 구지레하여 (구지레하여
) 구지레한 (구지레한
) • 구지레하니 (구지레하니
) • 구지레합니다 (구지레함니다
)
🌷 ㄱㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 구지레하다
-
ㄱㅈㄹㅎㄷ (
가지런하다
)
: 크기나 모양이 큰 차이가 없이 고르고 나란하다.
Tính từ
🌏 ĐỀU ĐẶN, ĐỒNG ĐỀU, NGAY NGẮN: Kích cỡ hay hình dạng ngay ngắn và đều đặn không có sự khác biệt. -
ㄱㅈㄹㅎㄷ (
구지레하다
)
: 말이나 행동, 상태가 더럽고 지저분하다.
Tính từ
🌏 NHƠ NHUỐC, BẨN THỈU, LUỘM THUỘM: Hành động, lời nói hoặc trạng thái bẩn thỉu và bừa bộn. -
ㄱㅈㄹㅎㄷ (
간지럽히다
)
: 누구의 몸을 만지거나 건드려서 간지럽게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NHỘT: Sờ hay chạm vào người ai đó làm cho nhột.
• Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155)