🌟 구지레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구지레하다 (
구지레하다
) • 구지레한 (구지레한
) • 구지레하여 (구지레하여
) 구지레한 (구지레한
) • 구지레하니 (구지레하니
) • 구지레합니다 (구지레함니다
)
🌷 ㄱㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 구지레하다
-
ㄱㅈㄹㅎㄷ (
가지런하다
)
: 크기나 모양이 큰 차이가 없이 고르고 나란하다.
Tính từ
🌏 ĐỀU ĐẶN, ĐỒNG ĐỀU, NGAY NGẮN: Kích cỡ hay hình dạng ngay ngắn và đều đặn không có sự khác biệt. -
ㄱㅈㄹㅎㄷ (
구지레하다
)
: 말이나 행동, 상태가 더럽고 지저분하다.
Tính từ
🌏 NHƠ NHUỐC, BẨN THỈU, LUỘM THUỘM: Hành động, lời nói hoặc trạng thái bẩn thỉu và bừa bộn. -
ㄱㅈㄹㅎㄷ (
간지럽히다
)
: 누구의 몸을 만지거나 건드려서 간지럽게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NHỘT: Sờ hay chạm vào người ai đó làm cho nhột.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)