🌟 구지레하다

Tính từ  

1. 말이나 행동, 상태가 더럽고 지저분하다.

1. NHƠ NHUỐC, BẨN THỈU, LUỘM THUỘM: Hành động, lời nói hoặc trạng thái bẩn thỉu và bừa bộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구지레한 곳.
    A nasty place.
  • 구지레한 모습.
    A shabby figure.
  • 구지레한 변명.
    A lame excuse.
  • 구지레한 차림.
    Gourmet attire.
  • 구지레하게 살다.
    Live a poor life.
  • 빨지 않은 셔츠를 입고 출근한 나의 구지레한 모습이 왠지 부끄러워 고개를 들 수 없었다.
    I could not raise my head, for some reason, ashamed of my shabby appearance at work wearing a shirt that was not washed.
  • 민준은 매번 약속을 어기면서도 구지레하게 변명 따위를 늘어놓아 주위 사람들이 싫어했다.
    Minjun broke his promise every time, but he made lame excuses, which people around him hated.
  • 며칠을 씻지 않은 것인지 알 수 없을 만큼 그의 겉모습은 매우 구지레했다.
    His appearance was so disgusting that it was hard to tell if he hadn't washed for days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구지레하다 (구지레하다) 구지레한 (구지레한) 구지레하여 (구지레하여) 구지레한 (구지레한) 구지레하니 (구지레하니) 구지레합니다 (구지레함니다)

💕Start 구지레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59)