🌟 구지레하다

Tính từ  

1. 말이나 행동, 상태가 더럽고 지저분하다.

1. NHƠ NHUỐC, BẨN THỈU, LUỘM THUỘM: Hành động, lời nói hoặc trạng thái bẩn thỉu và bừa bộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구지레한 곳.
    A nasty place.
  • Google translate 구지레한 모습.
    A shabby figure.
  • Google translate 구지레한 변명.
    A lame excuse.
  • Google translate 구지레한 차림.
    Gourmet attire.
  • Google translate 구지레하게 살다.
    Live a poor life.
  • Google translate 빨지 않은 셔츠를 입고 출근한 나의 구지레한 모습이 왠지 부끄러워 고개를 들 수 없었다.
    I could not raise my head, for some reason, ashamed of my shabby appearance at work wearing a shirt that was not washed.
  • Google translate 민준은 매번 약속을 어기면서도 구지레하게 변명 따위를 늘어놓아 주위 사람들이 싫어했다.
    Minjun broke his promise every time, but he made lame excuses, which people around him hated.
  • Google translate 며칠을 씻지 않은 것인지 알 수 없을 만큼 그의 겉모습은 매우 구지레했다.
    His appearance was so disgusting that it was hard to tell if he hadn't washed for days.

구지레하다: dirty; squalid,だらしない,désagréable, dégoûtant, sordide,obsceno, impúdico, indecente, lascivo, sucio,قذر,бохир, заваан,nhơ nhuốc, bẩn thỉu, luộm thuộm,สกปรก, เปื้อน, เปรอะเปื้อน, เลอะ, เลอะเทอะ,kotor, berantakan,,脏兮兮,脏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구지레하다 (구지레하다) 구지레한 (구지레한) 구지레하여 (구지레하여) 구지레한 (구지레한) 구지레하니 (구지레하니) 구지레합니다 (구지레함니다)

💕Start 구지레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149)