🌟 우물우물하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우물우물하다 (
우물우물하다
)
📚 Từ phái sinh: • 우물우물: 말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 자꾸 중얼거리는 모양., 음식물을 입 안에…
• Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78)