🌟 우물거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우물거리다 (
우물거리다
)
🌷 ㅇㅁㄱㄹㄷ: Initial sound 우물거리다
-
ㅇㅁㄱㄹㄷ (
어물거리다
)
: 느리게 조금씩 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 CHẬM CHẠP: Cứ di chuyển từng chút một cách chậm chạp. -
ㅇㅁㄱㄹㄷ (
울먹거리다
)
: 곧 울음이 터져 나오려고 하다.
Động từ
🌏 MẾU MÁO SẮP KHÓC, NGHẸN NGÀO SẮP KHÓC: Tiếng khóc như chực vỡ òa ra ngay. -
ㅇㅁㄱㄹㄷ (
오물거리다
)
: 말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 중얼거리다.
Động từ
🌏 NÓI LÚNG BÚNG: Không nói một cách rõ ràng và lẩm bẩm ở trong miệng. -
ㅇㅁㄱㄹㄷ (
우물거리다
)
: 말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 중얼거리다.
Động từ
🌏 NÓI LẦM BẦM, NÓI LẮP BẮP: Lời nói không rõ ràng mà lầm bầm trong miệng.
• Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82)