🌟 너저분하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너저분하다 (
너저분하다
) • 너저분한 (너저분한
) • 너저분하여 (너저분하여
) 너저분해 (너저분해
) • 너저분하니 (너저분하니
) • 너저분합니다 (너저분함니다
)
🗣️ 너저분하다 @ Giải nghĩa
- 남루하다 (襤褸하다) : 옷이 낡고 차림새가 너저분하다.
🌷 ㄴㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 너저분하다
-
ㄴㅈㅂㅎㄷ (
너저분하다
)
: 질서가 없이 어지럽고 깨끗하지 않다.
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, LỘN XỘN: Không sạch sẽ và hỗn loạn không có chút trật tự nào cả.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132)