🌟 너저분하다

Tính từ  

1. 질서가 없이 어지럽고 깨끗하지 않다.

1. BỪA BÃI, LỘN XỘN: Không sạch sẽ và hỗn loạn không có chút trật tự nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방이 너저분하다.
    The room is messy.
  • 사무실이 너저분하다.
    The office is messy.
  • 자리가 너저분하다.
    Seats are messy.
  • 집이 너저분하다.
    The house is messy.
  • 책상이 너저분하다.
    The desk is messy.
  • 승규는 갑자기 찾아온 여자 친구에게 너저분한 방을 들키고 말았다.
    Seung-gyu was caught in a messy room by his girlfriend who suddenly came.
  • 아들은 정리 정돈을 하지 않아 방이 항상 너저분하다.
    The room is always messy because the son hasn't cleaned up.
  • 방이 엉망이구나. 왜 이렇게 너저분하게 어질러 놓니?
    The room is a mess. why are you messing around like a mess?
    죄송해요. 빨리 치울게요.
    I'm sorry. i'll clean it up quickly.

2. 말이나 글이 쓸데없이 복잡하고 길다.

2. LÒNG VÒNG, LÊ THÊ: Lời nói hay bài văn dài dòng và phức tạp một cách vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너저분한 말.
    Disgraceful words.
  • 너저분한 말투.
    Nasty way of speaking.
  • 너저분한 변명.
    Disorderly excuses.
  • 너저분하게 늘어놓다.
    Disorderly.
  • 글이 너저분하다.
    The writing is messy.
  • 비평가들은 정신없이 너저분한 그의 문체를 지적하였다.
    Critics pointed out his disorganized style.
  • 지수는 남자 친구의 거짓말과 너저분한 변명에 질려 이별을 결심했다.
    Jisoo decided to break up with her boyfriend's lies and sloppy excuses.
  • 요새는 줄임말을 사용하는 게 유행인 것 같아.
    I think using abbreviations is in fashion these days.
    너저분하게 반복되는 말들을 간략하게 쓰는 것은 좋은데 과하면 무슨 말인지 잘 모르겠더라.
    It's nice to write a brief list of words that are rambling, but i don't know what they mean when it's too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너저분하다 (너저분하다) 너저분한 (너저분한) 너저분하여 (너저분하여) 너저분해 (너저분해) 너저분하니 (너저분하니) 너저분합니다 (너저분함니다)


🗣️ 너저분하다 @ Giải nghĩa

💕Start 너저분하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28)