🌟 김빠지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 김빠지다 (
김ː빠지다
) • 김빠지어 (김ː빠지어
김ː빠지여
) 김빠져 (김ː빠저
) • 김빠지니 (김ː빠지니
)
🌷 ㄱㅃㅈㄷ: Initial sound 김빠지다
-
ㄱㅃㅈㄷ (
가빠지다
)
: 숨 쉬는 속도가 매우 빨라져 숨쉬기가 어려워지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THỞ GẤP, TRỞ NÊN THỞ DỒN: Tốc độ thở rất nhanh nên trở nên khó thở. -
ㄱㅃㅈㄷ (
김빠지다
)
: 음료의 본래 맛이나 향이 없어져서 맛없게 되다.
Động từ
🌏 NHẠT NHẼO, LẠT LẼO, NHẠT THẾCH: Đồ uống không còn ngon nữa vì đã mất hương và vị vốn có.
• Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19)