🌟 가빠지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가빠지다 (
가빠지다
) • 가빠지어 (가빠지어
가빠지여
) 가빠져 (가빠저
) • 가빠지니 ()
🌷 ㄱㅃㅈㄷ: Initial sound 가빠지다
-
ㄱㅃㅈㄷ (
가빠지다
)
: 숨 쉬는 속도가 매우 빨라져 숨쉬기가 어려워지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THỞ GẤP, TRỞ NÊN THỞ DỒN: Tốc độ thở rất nhanh nên trở nên khó thở. -
ㄱㅃㅈㄷ (
김빠지다
)
: 음료의 본래 맛이나 향이 없어져서 맛없게 되다.
Động từ
🌏 NHẠT NHẼO, LẠT LẼO, NHẠT THẾCH: Đồ uống không còn ngon nữa vì đã mất hương và vị vốn có.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78)