🌟 가빠지다

Động từ  

1. 숨 쉬는 속도가 매우 빨라져 숨쉬기가 어려워지다.

1. TRỞ NÊN THỞ GẤP, TRỞ NÊN THỞ DỒN: Tốc độ thở rất nhanh nên trở nên khó thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숨결이 가빠지다.
    Breathless.
  • Google translate 숨소리가 가빠지다.
    Breathe out.
  • Google translate 숨이 가빠지다.
    Breathless.
  • Google translate 호흡이 가빠지다.
    Breathe out.
  • Google translate 민준이는 달리기를 시작한 지 얼마 지나지 않아 호흡이 가빠졌다.
    Min-joon was out of breath not long after he started running.
  • Google translate 심장이 안 좋은 지수는 조금만 걸어도 숨이 가빠지고 현기증이 난다.
    Jisoo with a bad heart is out of breath and dizzy with a short walk.
  • Google translate 얼마나 뛰었다고 벌써 숨소리가 가빠지니?
    How long have you been running?
    Google translate 평소에 운동을 안 하다가 뛰려니 힘드네.
    It's hard to run without working out.

가빠지다: hyperventilate,いきぐるしくなる【息苦しくなる】,perdre haleine, s’essouffler,jadear, estar corto de aliento,لهاث,амьсгаадах, амьсгаа боогдох, амьсгалахад хэцүү болох,trở nên thở gấp, trở nên thở dồn,หอบ, หายใจถี่เร็ว, หายใจหอบ,terengah-engah, tersengal-sengal,задыхаться; учащённо дышать; дышать с трудом,急促起来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가빠지다 (가빠지다) 가빠지어 (가빠지어가빠지여) 가빠져 (가빠저) 가빠지니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78)