🌟 가빠지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가빠지다 (
가빠지다
) • 가빠지어 (가빠지어
가빠지여
) 가빠져 (가빠저
) • 가빠지니 ()
🌷 ㄱㅃㅈㄷ: Initial sound 가빠지다
-
ㄱㅃㅈㄷ (
가빠지다
)
: 숨 쉬는 속도가 매우 빨라져 숨쉬기가 어려워지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THỞ GẤP, TRỞ NÊN THỞ DỒN: Tốc độ thở rất nhanh nên trở nên khó thở. -
ㄱㅃㅈㄷ (
김빠지다
)
: 음료의 본래 맛이나 향이 없어져서 맛없게 되다.
Động từ
🌏 NHẠT NHẼO, LẠT LẼO, NHẠT THẾCH: Đồ uống không còn ngon nữa vì đã mất hương và vị vốn có.
• Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7)