🌟 법석대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법석대다 (
법썩때다
)
📚 Từ phái sinh: • 법석: 소란스럽게 떠드는 모양.
• Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57)