🌟 법석대다

Động từ  

1. 소란스럽게 자꾸 떠들다.

1. NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Cứ gây ồn một cách ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시장이 법석대다.
    The market is in a bustle.
  • Google translate 손님으로 법석대다.
    Make a fuss as a guest.
  • Google translate 잡상인들로 법석대다.
    There is a commotion of merchants.
  • Google translate 연일 법석대다.
    It's a mess every day.
  • Google translate 한창 법석대다.
    It's a bustle.
  • Google translate 선생님이 없는 교실은 떠드는 아이들로 법석대었다.
    Classrooms without teachers were buzzing with noisy children.
  • Google translate 감사가 방문한다는 소식에 온 직원들이 법석대고 있다.
    The news of the auditor's visit is causing a flurry of staff.
  • Google translate 저 애는 왜 저렇게 법석대니?
    What's wrong with that kid?
    Google translate 자기가 꽃병을 깬 게 아니라고 변명 중이래.
    He's making excuses that he didn't break the vase.
Từ đồng nghĩa 법석거리다: 소란스럽게 자꾸 떠들다.
Từ đồng nghĩa 법석법석하다: 소란스럽게 자꾸 떠들다.

법석대다: make a noise; fuss,さわぎたてる【騒ぎ立てる】,faire du bruit, faire du tapage, faire du vacarme,hacer ruido, alborotar, alborozar, gritar, vocear, escandalizar,يضجّ,бужигналдах, үймэлдэх, шуугилдах,náo loạn, nhốn nháo,เอะอะ, เอะอะโวยวาย, โหวกเหวก, โวยวาย, ส่งเสียงอึกทึกครึกโครม,heboh, gaduh, ribut,суетиться; беспокоиться из-за пустяков; наводить канитель; выражать недовольство; создавать шумиху; создавать сыр-бор; хлопотать по пустякам,喧闹,热闹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법석대다 (법썩때다)
📚 Từ phái sinh: 법석: 소란스럽게 떠드는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57)