Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법석대다 (법썩때다) 📚 Từ phái sinh: • 법석: 소란스럽게 떠드는 모양.
법썩때다
Start 법 법 End
Start
End
Start 석 석 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8)