🌟 법석대다

Động từ  

1. 소란스럽게 자꾸 떠들다.

1. NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Cứ gây ồn một cách ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시장이 법석대다.
    The market is in a bustle.
  • 손님으로 법석대다.
    Make a fuss as a guest.
  • 잡상인들로 법석대다.
    There is a commotion of merchants.
  • 연일 법석대다.
    It's a mess every day.
  • 한창 법석대다.
    It's a bustle.
  • 선생님이 없는 교실은 떠드는 아이들로 법석대었다.
    Classrooms without teachers were buzzing with noisy children.
  • 감사가 방문한다는 소식에 온 직원들이 법석대고 있다.
    The news of the auditor's visit is causing a flurry of staff.
  • 저 애는 왜 저렇게 법석대니?
    What's wrong with that kid?
    자기가 꽃병을 깬 게 아니라고 변명 중이래.
    He's making excuses that he didn't break the vase.
Từ đồng nghĩa 법석거리다: 소란스럽게 자꾸 떠들다.
Từ đồng nghĩa 법석법석하다: 소란스럽게 자꾸 떠들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법석대다 (법썩때다)
📚 Từ phái sinh: 법석: 소란스럽게 떠드는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8)