🌟 이탓저탓하다

Động từ  

1. 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼다.

1. VIỆN CỚ NÀY CỚ NỌ, ĐỔ LỖI NÀY NỌ: Lấy việc này nọ biện minh hoặc viện cớ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이탓저탓하는 말.
    This and that.
  • Google translate 이탓저탓하는 변명.
    This and that excuse.
  • Google translate 이탓저탓하는 태도.
    This and that attitude.
  • Google translate 이탓저탓하는 핑계.
    This and that excuse.
  • Google translate 계속 이탓저탓하다.
    Continue to blame this and that.
  • Google translate 동생은 이탓저탓하는 태도 때문에 더 혼이 났다.
    My brother was more scolded by this and that attitude.
  • Google translate 늦은 사람은 이탓저탓하지 말고 남아서 청소를 하도록 해라.
    Don't blame the late man for this and that, but stay and clean up.
  • Google translate 갑자기 감기에 걸린 데다 배도 아파서 시험을 못 봤어요.
    I suddenly caught a cold and had a stomachache so i couldn't take the test.
    Google translate 네가 공부를 안 해 놓고 이탓저탓하지 마라.
    Don't blame yourself for not studying.

이탓저탓하다: offer this excuse and that,,avancer une raison ou une autre,poner excusas, buscar pretextos,يتكلّم بحجة هذا وهذه,энэ тэр зүйлээр шалтаглах, энэ тэр гэж шалтаг тоочих, ийм тийм гэх шалтаглах,viện cớ này cớ nọ, đổ lỗi này nọ,แก้ตัวอย่างโน้นอย่างนี้, อ้างอย่างนั้นอย่างนี้,menyalahkan ini dan itu, menuding ini dan itu,оправдываться; находить предлог,怪这怪那,埋怨这埋怨那,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이탓저탓하다 (이탇쩌타타다)
📚 Từ phái sinh: 이탓저탓: 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼음.

💕Start 이탓저탓하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Luật (42) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)