🌟 이탓저탓하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이탓저탓하다 (
이탇쩌타타다
)
📚 Từ phái sinh: • 이탓저탓: 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼음.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)