Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이탓저탓하다 (이탇쩌타타다) 📚 Từ phái sinh: • 이탓저탓: 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼음.
이탇쩌타타다
Start 이 이 End
Start
End
Start 탓 탓 End
Start 저 저 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98)