🌟 이탓저탓하다

Động từ  

1. 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼다.

1. VIỆN CỚ NÀY CỚ NỌ, ĐỔ LỖI NÀY NỌ: Lấy việc này nọ biện minh hoặc viện cớ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이탓저탓하는 말.
    This and that.
  • 이탓저탓하는 변명.
    This and that excuse.
  • 이탓저탓하는 태도.
    This and that attitude.
  • 이탓저탓하는 핑계.
    This and that excuse.
  • 계속 이탓저탓하다.
    Continue to blame this and that.
  • 동생은 이탓저탓하는 태도 때문에 더 혼이 났다.
    My brother was more scolded by this and that attitude.
  • 늦은 사람은 이탓저탓하지 말고 남아서 청소를 하도록 해라.
    Don't blame the late man for this and that, but stay and clean up.
  • 갑자기 감기에 걸린 데다 배도 아파서 시험을 못 봤어요.
    I suddenly caught a cold and had a stomachache so i couldn't take the test.
    네가 공부를 안 해 놓고 이탓저탓하지 마라.
    Don't blame yourself for not studying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이탓저탓하다 (이탇쩌타타다)
📚 Từ phái sinh: 이탓저탓: 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼음.

💕Start 이탓저탓하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98)