🌟 빗물

☆☆   Danh từ  

1. 비나 비가 모인 물.

1. NƯỚC MƯA: Nước mưa hoặc nước mưa đọng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빗물이 고이다.
    The rain is gathering.
  • Google translate 빗물이 떨어지다.
    Rainwater falls.
  • Google translate 빗물이 모이다.
    Rainwater collects.
  • Google translate 빗물이 새다.
    Rainwater leaks.
  • Google translate 빗물이 스며들다.
    Rainwater seeps in.
  • Google translate 빗물이 흐르다.
    Rainwater flows.
  • Google translate 빗물을 닦다.
    Wipe the rainwater.
  • Google translate 빗물을 받다.
    Take [15].
  • Google translate 빗물로 얼룩지다.
    Spotted by rainwater.
  • Google translate 빗물에 씻기다.
    Wash in rainwater.
  • Google translate 빗물에 젖다.
    Get wet in the rain.
  • Google translate 어머니는 단수 기간 동안 쓸 물을 얻기 위해 미리 빗물을 받아 두셨다.
    Mother had received rainwater in advance to get water for use during the short period.
  • Google translate 고인 빗물로 인해 공이 제대로 굴러가지 않아 이날 축구 대회는 취소되었다.
    The football tournament was canceled because the ball did not roll properly due to the stagnant rainwater.
  • Google translate 갑자기 웬 비라니? 밖에 나가서 널어놓은 이불을 좀 걷어 와라.
    What rain all of a sudden? go outside and pick up some bedclothes.
    Google translate 이미 빗물에 다 젖었겠어요.
    You must be already soaked in the rain.

빗물: rainwater,あまみず・うすい【雨水】,eau de pluie, eau pluviale,agua de lluvia,ماء المطر,борооны ус,nước mưa,น้ำฝน, ฝน,air hujan,дождевая вода,雨水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빗물 (빈물)
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  


🗣️ 빗물 @ Giải nghĩa

🗣️ 빗물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92)