🌟 구질구질하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구질구질하다 (
구질구질하다
) • 구질구질한 (구질구질한
) • 구질구질하여 (구질구질하여
) 구질구질해 (구질구질해
) • 구질구질하니 (구질구질하니
) • 구질구질합니다 (구질구질함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 구질구질: 상태가 깨끗하지 못하거나 행동이 바르지 못한 모양., 비나 눈이 내리거나 하여…
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204)