🌟 핑계

☆☆   Danh từ  

1. 하고 싶지 않은 일을 피하거나 사실을 감추려고 다른 일을 내세움.

1. SỰ VIỆN CỚ, SỰ KIẾM CỚ: Việc định tránh điều mình không muốn hoặc che giấu sự thật nên đưa việc khác ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거부할 핑계.
    An excuse to refuse.
  • Google translate 바쁘다는 핑계.
    The excuse of being busy.
  • Google translate 좋은 핑계.
    Good excuse.
  • Google translate 핑계가 되다.
    Be an excuse.
  • Google translate 핑계가 서다.
    There's an excuse.
  • Google translate 핑계가 없어지다.
    No excuse.
  • Google translate 핑계를 삼다.
    Take an excuse.
  • Google translate 핑계로 거부하다.
    Deny under the pretext of an excuse.
  • Google translate 핑계로 시간을 끌다.
    To drag time on an excuse.
  • Google translate 핑계로 작용하다.
    Act as an excuse.
  • Google translate 그는 일하느라 많이 피곤하다는 핑계를 대며 가족을 돌보는 데 소홀하다.
    He is negligent in caring for his family, using the excuse that he is very tired from work.
  • Google translate 삼십이 넘은 그녀는 나이를 핑계로 어린 후배들에게 어려운 일들을 떠넘겼다.
    Over thirty, she passed on difficult tasks to her younger juniors under the pretext of age.
  • Google translate 어제 회식 때문에 늦게 잠든 거 아니야?
    Didn't you go to bed late for dinner yesterday?
    Google translate 아냐. 가족 일을 핑계로 일찍 집에 들어갔어.
    No. i went home early under the pretext of family affairs.

핑계: excuse,こうじつ【口実】,excuse, échappatoire, prétexte, subterfuge, faux-fuyant,excusa, pretexto,عذر كاذب، ذريعة,шалтаг, шалтгаан,sự viện cớ, sự kiếm cớ,การอ้าง, ข้ออ้าง,alasan, dalih,предлог; повод,借口,说辞,

2. 잘못에 대한 비난을 피하려고 이리저리 돌려 말하는 변명.

2. SỰ BIỆN BẠCH, SỰ BIỆN MINH: Sự thanh minh nói vòng vèo để tránh bị lên án về sai lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 핑계핑계.
    This excuse and that excuse.
  • Google translate 구차한 핑계.
    Poor excuse.
  • Google translate 속 좁은 핑계.
    A narrow excuse inside.
  • Google translate 옹졸한 핑계.
    A petty excuse.
  • Google translate 핑계를 대다.
    Make an excuse.
  • Google translate 친구는 자꾸 핑계를 대며 늦은 이유를 말하지 않았다.
    Friend kept making excuses and did not say why he was late.
  • Google translate 외박을 일삼는 남편은 오늘도 내게 말도 안 되는 핑계를 대며 은근슬쩍 넘어가려고 한다.
    My husband, who stays out overnight, is trying to sneak away with me again today, making ridiculous excuses.
  • Google translate 네가 하는 말이 핑계야 되겠지만 너무 궁색하다, 얘.
    What you're saying should be an excuse, but i'm so sorry, kid.
    Google translate 어쩔 수 없지, 뭐. 혼나지 않으려면.
    I can't help it. to avoid scolding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핑계 (핑계) 핑계 (핑게)
📚 Từ phái sinh: 핑계하다: 내키지 아니하는 사태를 피하거나 사실을 감추려고 방패막이가 되는 다른 일을 내…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Yêu đương và kết hôn  


🗣️ 핑계 @ Giải nghĩa

🗣️ 핑계 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110)