🌟 명분 (名分)

  Danh từ  

1. 사람이 신분이나 입장에 따라 지켜야 할 도리.

1. DANH PHẬN: Đạo lý con người phải giữ theo thân phận hay lập trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모의 명분.
    Parental cause.
  • Google translate 자녀의 명분.
    Child's cause.
  • Google translate 학생의 명분.
    Student's cause.
  • Google translate 명분을 다하다.
    Fulfill one's cause.
  • Google translate 명분을 지키다.
    Defend the cause.
  • Google translate 당시의 양반들은 물질이나 이득보다 절의나 명분을 중시했다.
    The aristocrats of the time valued moderation or justification over matter or gain.
  • Google translate 그는 순간의 이익에 휘둘리지 않고 자신의 올곧은 명분에 따라 행동했다.
    He acted according to his upright cause, not swayed by the interests of the moment.
  • Google translate 남들로부터 존경받는 위치에 있는 사람이라면 당연히 그에 걸맞은 명분을 지켜야 한다.
    Anyone in a position of respect from others must, of course, uphold the cause worthy of it.

명분: moral duty; cause,めいぶん【名分】,cause, devoir moral, obligation morale,obligación moral, principio,واجب أخلاقي ، سبب أخلاقي,ёс жаяг, ёс жудаг,danh phận,คติธรรม,kewajiban,моральный долг; обязательства,名分,本分,大义,

2. 어떤 일을 하기 위해 내세우는 이유나 핑계.

2. DANH NGHĨA: Lý do hay cái cớ đưa ra để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충분한 명분.
    Sufficient justification.
  • Google translate 명분 확보.
    Securing justification.
  • Google translate 명분과 실리.
    Justification and practicality.
  • Google translate 명분을 앞세우다.
    Put the cause ahead.
  • Google translate 명분으로 내세우다.
    Propose as a cause.
  • Google translate 대부분의 사람들이 어떠한 일을 시행하려 할 때 항상 명분을 찾는다.
    Most people always look for a cause when they try to do something.
  • Google translate 김 검사는 비리를 저질렀던 사람들이 아무런 명분도 없이 사면되는 것에 반대하고 나섰다.
    Prosecutor kim has opposed those who committed irregularities to be pardoned without any justification.
Từ đồng nghĩa 명목(名目): 공식적으로 알리기 위해 실제와 다르게 겉으로만 내세우는 이름., 무엇을 하…
Từ đồng nghĩa 명색(名色): 실질적인 권위나 힘, 내용이 없이 겉보기에만 좋은 이름., 겉으로 내세우는…
Từ đồng nghĩa 이름: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말., 사람의 성…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명분 (명분)


🗣️ 명분 (名分) @ Giải nghĩa

🗣️ 명분 (名分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)