🌟 모방 (模倣/摸倣/摹倣)

  Danh từ  

1. 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.

1. SỰ MÔ PHỎNG: Sự làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모방 범죄.
    Copycat crime.
  • Google translate 모방 제품.
    Mimic products.
  • Google translate 청소년은 모방 심리가 커서 유행을 좇는 경향이 강하다.
    Adolescents have a strong tendency to follow the fashion because of their large imitative psychology.
  • Google translate 그 사건 이후 그를 본 딴 수많은 모방 범죄가 생겨 경찰이 골머리를 앓았다.
    The police were troubled by the numerous copycat crimes that followed him since the incident.
Từ trái nghĩa 창조(創造): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함., 신이 우주 만물을 처음…

모방: imitation,もほう【模倣】,imitation, copie, émulation, mimologie,imitación, copia, plagio,محاكاة,дууриамал, хуулбар,sự mô phỏng,การเลียนแบบ, การลอกแบบ, การลอกเลียนแบบ, การทำตาม, การเอาอย่าง, การปลอมแปลง,imitasi, penjiplakan,подражание; имитация; копия,模仿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모방 (모방)
📚 Từ phái sinh: 모방하다(模倣/摸倣/摹倣하다): 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 내다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Vấn đề môi trường  

🗣️ 모방 (模倣/摸倣/摹倣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273)