🌟 모범 (模範)

☆☆   Danh từ  

1. 본받아 배울 만한 행동이나 그러한 행동을 하는 사람.

1. SỰ MÔ PHẠM, HÌNH MẪU, SỰ GƯƠNG MẪU, NGƯỜI GƯƠNG MẪU: Hành động đáng được noi theo học hỏi, hay người làm hành động như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모범 답안지.
    Best answer sheet.
  • Google translate 모범 학생.
    A model student.
  • Google translate 모범 행동.
    Good behavior.
  • Google translate 모범이 되다.
    Set an example.
  • Google translate 모범을 보이다.
    Set an example.
  • Google translate 민준이는 이번 학기에 모범 장학생으로 뽑혀 대표로 상을 받았다.
    Minjun was selected as a model scholarship student this semester and received the award as a representative.
  • Google translate 정부는 건강한 음식을 만드는 모범 음식점을 선정하여 세금을 줄여 주기로 했다.
    The government has decided to reduce taxes by selecting exemplary restaurants that make healthy food.
  • Google translate 승규는 공부도 잘하고 행실도 바르니 예뻐할 수밖에 없어요.
    Seung-gyu is a good student and good behavior, so he has to be pretty.
    Google translate 승규는 그야말로 모범 학생이죠.
    Seung-gyu is a model student.

모범: model; example,もはん【模範】。てほん【手本】,modèle, exemple (à suivre),ejemplo, modelo,نموذج، مثال,үлгэр жишээ, үлгэр дууриал, тэргүүний,sự mô phạm, hình mẫu, sự gương mẫu, người gương mẫu,แบบอย่าง, แม่แบบ, ตัวอย่าง, บุคคลที่เป็นแบบอย่าง, บุคคลตัวอย่าง,bagus, teladan,пример; образец,模范,标准,榜样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모범 (모범)
📚 Từ phái sinh: 모범적(模範的): 본받아 배울 만한. 모범적(模範的): 본받아 배울 만한 것. 모범하다: 일부러 법을 어기는 말이나 행동을 하다., 본받아 배우다.


🗣️ 모범 (模範) @ Giải nghĩa

🗣️ 모범 (模範) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48)