🌷 Initial sound: ㅁㅂ

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 46 ALL : 60

문병 (問病) : 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THĂM BỆNH: Việc tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi.

매번 (每番) : 각각의 차례. ☆☆ Danh từ
🌏 LẦN NÀO, MỖI LẦN: Từng lượt một.

매번 (每番) : 어떤 일이 있을 때마다. ☆☆ Phó từ
🌏 MỖI LẦN, MỖI LƯỢT, MỖI ĐỘ: Mỗi khi có việc nào đó.

맨발 : 양말이나 신발 등을 신지 않은 발. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG, CHÂN TRẦN, CHÂN ĐẤT: Bàn chân không mang tất hay giày dép...

문법 (文法) : 말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그것을 연구하는 학문. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN PHẠM, NGỮ PHÁP: Quy tắc nhất định sử dụng tiếng nói, từ, câu… Hoặc ngành học nghiên cứu về điều đó.

모범 (模範) : 본받아 배울 만한 행동이나 그러한 행동을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHẠM, HÌNH MẪU, SỰ GƯƠNG MẪU, NGƯỜI GƯƠNG MẪU: Hành động đáng được noi theo học hỏi, hay người làm hành động như thế.

만병 (萬病) : 모든 병. Danh từ
🌏 MỌI BỆNH TẬT, MỌI BỆNH TẬT, BÁCH BỆNH: Tất cả các bệnh.

모발 (毛髮) : 사람의 머리카락. Danh từ
🌏 TÓC: Lông đầu của con người.

마비 (痲痹/麻痺) : 신경이나 근육에 이상이 생겨 몸의 일부나 전체가 감각이 없고 움직이지 못하는 상태. Danh từ
🌏 (SỰ) BẠI LIỆT: Trạng thái toàn bộ hay một phần cơ thể trở nên không có cảm giác và không thể cử động được do dây thần kinh hoặc cơ bắp xảy ra bất thường.

명복 (冥福) : 사람이 죽은 후에 그 영혼이 받는 복. Danh từ
🌏 PHÚC TRÊN THIÊN ĐƯỜNG, PHÚC NƠI SUỐI VÀNG, PHÚC Ở THẾ GIỚI BÊN KIA: Phúc mà sau khi người chết đi, linh hồn đó được hưởng.

명분 (名分) : 사람이 신분이나 입장에 따라 지켜야 할 도리. Danh từ
🌏 DANH PHẬN: Đạo lý con người phải giữ theo thân phận hay lập trường.

모방 (模倣/摸倣/摹倣) : 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄. Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHỎNG: Sự làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác.

민박 (民泊) : 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설. Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy.

맥박 (脈搏) : 심장 박동에 따라 나타나는 동맥의 주기적인 움직임. Danh từ
🌏 MẠCH ĐẬP: Sự chuyển động mang tính chu kỳ của động mạch xuất hiện theo nhịp đập của tim.

문벌 (門閥) : 조상 대대로 내려오는 한 집안의 사회적 신분이나 지위. Danh từ
🌏 GIA THẾ: Thân phận hay địa vị xã hội của một gia đình được lưu truyền qua nhiều đời.

민본 (民本) : 국민을 가장 중요하게 생각함. Danh từ
🌏 SỰ LẤY DÂN LÀM GỐC: Việc suy nghĩ coi trọng quốc dân nhất.

맞불 : 불이 타고 있는 곳의 맞은편 방향에서 마주 놓는 불. Danh từ
🌏 LỬA ĐỐI LẠI: Ngọn lửa đặt hướng đối diện với nơi có lửa đang cháy.

묘비 (墓碑) : 죽은 사람의 이름, 출생일, 사망일, 행적, 신분 등을 새겨서 무덤 앞에 세우는 비석. Danh từ
🌏 BIA MỘ: Bia đá dựng ở trước mộ khắc tên, ngày sinh, ngày mất, tiểu sử, thân phận v.v của người đã chết.

면발 (麵 발) : 국수의 가락. Danh từ
🌏 SỢI MÌ: Sợi của mì.

말벌 : 몸은 검은 갈색에 갈색이나 누런 갈색의 털이 나 있으며 작은 곤충을 잡아먹는 벌. Danh từ
🌏 ONG CHÚA: Con ong có cánh màu nâu vàng hoặc nâu trên cơ thể màu nâu đen và bắt côn trùng nhỏ để ăn.

망발 (妄發) : 근거가 없거나 도리에 맞지 않는 잘못된 말이나 행동을 함. 또는 그 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NGÔN BỪA BÃI, SỰ PHÁT BIỂU LINH TINH, LỜI SÀM BẬY, HÀNH ĐỘNG SÀM BẬY: Việc nói hay hành động không đúng, thiếu căn cứ hoặc không phù hợp với đạo lý. Hoặc là hành động hay lời nói đó.

뭇별 : 많은 별. Danh từ
🌏 CHÒM SAO: Những vì sao, nhiều ngôi sao.

만방 (萬邦) : 세계의 모든 나라. Danh từ
🌏 MỌI QUỐC GIA, MỌI NƯỚC: Tất cả các nước trên thế giới.

밑변 (밑 邊) : 이등변 삼각형에서 길이가 같은 두 변이 아닌 변. Danh từ
🌏 CẠNH ĐÁY: Cạnh không phải là hai cạnh có độ dài bằng nhau trong tam giác cân.

면박 (面駁) : 얼굴을 마주 하여 꾸짖거나 창피를 줌. Danh từ
🌏 SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ TRÁCH MẮNG, SỰ QUỞ TRÁCH: Việc đối mặt rồi mắng mỏ hoặc làm cho xấu hổ.

물병 (물 甁) : 물을 담는 병. Danh từ
🌏 BÌNH NƯỚC, CHAI NƯỚC, LỌ NƯỚC: Bình chứa nước.

밀밭 : 밀을 심은 밭. Danh từ
🌏 ĐỒNG LÚA MÌ: Ruộng trồng lúa mì.

말발 : 듣는 사람을 그 말대로 따르게 하는 말의 힘. Danh từ
🌏 MIỆNG LƯỠI: Sức mạnh của lời nói khiến cho người nghe làm theo lời nói đó.

무병 (無病) : 병이 없이 건강함. Danh từ
🌏 VÔ BỆNH, KHÔNG BỆNH TẬT: Việc khoẻ mạnh không có bệnh tật.

말벗 : 함께 이야기할 만한 친구. Danh từ
🌏 BẠN TÂM SỰ, BẠN TÂM GIAO: Bạn có thể cùng nói chuyện.

무법 (無法) : 법이나 제도가 바로 서지 않아 무질서함. Danh từ
🌏 SỰ HỖN LOẠN, SỰ LỘN XỘN, SỰ VÔ PHÁP: Việc luật pháp hay chế độ không nghiêm, không có trật tự.

말보 : 평소에는 조용하던 사람의 입에서 막힘없이 터져 나오는 말. Danh từ
🌏 LỜI TUÔN TRÀO: Lời nói tuôn ra trôi chảy từ miệng của người vốn thường ngày im lặng.

만방 (萬方) : 모든 곳. Danh từ
🌏 KHẮP NƠI: Tất cả mọi nơi.

만복 (萬福) : 온갖 복. Danh từ
🌏 VẠN PHÚC, MỌI SỰ TỐT LÀNH: Tất cả mọi điều tốt lành.

마부 (馬夫) : 말이 끄는 마차나 수레를 모는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÁNH XE NGỰA: Người điều khiển xe ngựa hay xe kéo do ngựa kéo.

묘법 (妙法) : 문제를 해결할 수 있는 교묘하고 좋은 방법. Danh từ
🌏 KỸ XẢO, TUYỆT CHIÊU: Phương pháp tốt và khéo léo, có thể giải quyết vấn đề.

물불 : (비유적으로) 어려움이나 위험. Danh từ
🌏 NƯỚC SÔI LỬA BỎNG: (cách nói ẩn dụ) Khó khăn hay nguy hiểm.

문밖 (門 밖) : 문의 바깥. Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA: Phía ngoài cửa.

마법 (魔法) : 초자연적인 능력으로 과학적으로 설명할 수 없는 신기한 일을 하는 기술. Danh từ
🌏 MA THUẬT: Kỹ thuật kỳ lạ dựa trên năng lực siêu nhiên, không thể giải thích bằng khoa học.

만반 (萬般) : 미리 갖출 수 있는 모든 것. Danh từ
🌏 SẴN SÀNG, ĐẦY ĐỦ: Mọi cái có thể trang bị trước.

면봉 (綿棒) : 끝에 솜을 말아 붙인 가느다란 막대. Danh từ
🌏 TĂM BÔNG: Que mảnh có quấn bông ở đầu.

모반 (謀反) : 배반을 꾀함. Danh từ
🌏 SỰ MƯU PHẢN: Việc âm mưu phản bội.

먹보 : (놀리는 말로) 미련스럽게 음식을 많이 먹거나 음식에 대한 욕심이 많은 사람. Danh từ
🌏 KẺ THAM ĂN: (Cách nói trêu chọc) Người ăn nhiều một cách thô thiển hay người có tính tham ăn.

미비 (未備) : 완전하게 갖추지 못한 상태. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA ĐẦY ĐỦ, SỰ CHƯA HOÀN HẢO: Trạng thái chưa được chuẩn bị hoàn toàn.

민법 (民法) : 가족 관계, 재산 문제 등 개인의 사회생활에 관한 일반 법규. Danh từ
🌏 LUẬT DÂN SỰ: Quy tắc, luật lệ thông thường liên quan đến sinh hoạt xã hội của cá nhân như vấn đề tài sản, quan hệ gia đình.

민병 (民兵) : 군인이 아닌 일반인으로 구성된 부대나 그 구성원. Danh từ
🌏 DÂN QUÂN: Đội quân cấu thành từ dân thường chứ không phải quân nhân. Hay thành viên của đội quân đó.

명부 (冥府) : 불교에서, 사람이 죽은 후에 간다고 하는 영혼의 세계. Danh từ
🌏 SUỐI VÀNG, ÂM TY, ÂM PHỦ, ĐỊA PHỦ: Thế giới của linh hồn mà con người cho rằng sau khi chết sẽ đến trong đạo Phật.

모빌 (mobile) : 가느다란 철사나 실 등에 여러 가지 모양의 나뭇조각이나 금속 조각 등을 매달아 균형을 이루게 한 공예품. Danh từ
🌏 ĐỒ TREO NÔI: Sản phẩm thủ công được làm bằng những sợi dây chì hay dây chỉ mảnh có nhiều mẩu gỗ hay kim loại treo lên giữ được thăng bằng.

목발 (木 발) : 다리가 불편한 사람이 겨드랑이에 끼고 걷는 지팡이. Danh từ
🌏 NẠNG GỖ: Cái gậy mà người có chân đi khó khăn kẹp vào nách và bước đi.

말복 (末伏) : 음력 6월에서 7월에 있는 삼복 가운데 마지막 날. 대개 중복의 열흘 후이다. Danh từ
🌏 MALBOK; NGÀY NÓNG MAL-BOK: Ngày cuối cùng trong ba ngày nóng nhất, vào khoảng từ tháng 6 đến tháng 7 âm lịch. Thường thì sau ngày nóng Jung-bok khoảng 10 ngày.

밀봉 (密封) : 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙임. Danh từ
🌏 SỰ NIÊM PHONG: Sự dán lại chắc chắn để không cho nội dung bên trong lọt ra ngoài hay những thứ bên ngoài xâm nhập vào trong.

미백 (美白) : 피부나 치아 등을 인공적인 방법으로 희게 함. Danh từ
🌏 SỰ LÀM TRẮNG: Việc làm trắng da hay răng bằng phương pháp nhân tạo.

매복 (埋伏) : 상대방의 상황을 살피거나 갑자기 공격하려고 일정한 곳에 몰래 숨어 있음. Danh từ
🌏 SỰ MAI PHỤC: Sự ẩn nấp bí mật ở nơi nhất định để theo dõi tình hình của đối phương hay bất ngờ tấn công.

매부 (妹夫) : 남자가 여자 형제의 남편을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 ANH RỂ, EM RỂ: Từ mà người con trai chỉ hay gọi chồng của chị em gái.

맨밥 : 반찬이 없는 밥. Danh từ
🌏 CƠM TRẮNG: Cơm không có thức ăn.

만발 (滿發) : 꽃이 활짝 핌. Danh từ
🌏 SỰ NỞ RỘ: Việc hoa nở rộ.

물빛 : 물의 빛깔과 같은 연한 파란빛. Danh từ
🌏 MÀU XANH CỦA NƯỚC: Màu xanh dương nhạt như màu của nước.

맘보 : 마음을 쓰는 모양. Danh từ
🌏 TÍNH KHÍ, TÂM TÍNH: Bộ dạng để tâm vào việc gì đó.

명부 (名簿) : 어떤 일에 관련되거나 조직에 속한 사람의 이름이나 주소, 연락처 등을 적어 놓은 장부. Danh từ
🌏 SỔ DANH SÁCH: Sổ ghi tên hay địa chỉ, nơi liên lạc của người thuộc tổ chức hay có liên quan đến việc nào đó.

멤버 (member) : 조직이나 단체를 구성하고 있는 사람. Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Người đang cấu thành nên tổ chức hay đoàn thể.


:
Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81)