🌟 만방 (萬方)

Danh từ  

1. 모든 곳.

1. KHẮP NƠI: Tất cả mọi nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 게임에서 우승한 김 씨는 자신이 이 방면의 진정한 승자임을 만방에 알렸다.
    Kim, who won this game, made it known to the world that he was the real winner in this field.
  • Google translate 왕은 모든 좋은 빛과 기운이 만방에 퍼지기를 기원하며 백성들을 위한 비를 세웠다.
    The king erected a rain for the people, wishing that all good light and energy would spread throughout the world.
  • Google translate 고객이 쓴 칭찬 카드를 참고해서 우수 직원에게 시상을 한대.
    They're giving awards to outstanding employees for reference to the compliment cards written by the customer.
    Google translate 훌륭한 직원의 좋은 평판을 만방에 알려서 다른 직원들의 귀감이 되게 하겠다는 거군.
    You're trying to make a good reputation of a good employee known to the world and be a model for other employees.

만방: everywhere,ばんぽう【万方】,tous les sens, toutes les directions, tous les côtés, toutes les façons, tous les procédés,todas las direcciones, todas partes,كلّ الأماكن,дөрвөн зүг найман зовхис,khắp nơi,ทุกแห่ง, ทุกหนทุกแห่ง,semua tempat, di mana-mana,везде; повсюду,各地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만방 (만ː방)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Xem phim (105)