🌟 맨발

☆☆   Danh từ  

1. 양말이나 신발 등을 신지 않은 발.

1. CHÂN KHÔNG, CHÂN TRẦN, CHÂN ĐẤT: Bàn chân không mang tất hay giày dép...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맨발이 되다.
    Be barefoot.
  • Google translate 맨발을 가리다.
    Cover bare feet.
  • Google translate 맨발을 보이다.
    Show barefoot.
  • Google translate 맨발로 돌아다니다.
    To wander barefoot.
  • Google translate 맨발로 모래사장을 거닐다.
    Stroll barefoot through the sandy beach.
  • Google translate 맨발로 흙을 밟다.
    Tread on the soil barefoot.
  • Google translate 지수는 신발을 벗고 맨발로 모래사장을 거닐었다.
    Jisoo took off her shoes and walked barefoot on the sand.
  • Google translate 어머니는 흙을 밟는 것이 건강에 좋다며 맨발로 정원을 돌아다니셨다.
    My mother walked barefoot through the garden, saying it was good for health to step on the soil.
  • Google translate 승규야, 맨발로 다니다가 다치면 어쩌려고 그러니.
    Seung-gyu, what if you get hurt while walking barefoot?
    Google translate 괜찮아요, 엄마.
    It's okay, mom.

맨발: bare foot,すあし【素足】。はだし【跣・裸足】,pieds nus, nu-pieds,descalzo,حافي قدمين,нүцгэн хөл,chân không, chân trần, chân đất,เท้าเปล่า,kaki telanjang,голые ноги; босиком,光脚,赤脚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맨발 (맨발)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 맨발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15)