🌟 매번 (每番)

☆☆   Phó từ  

1. 어떤 일이 있을 때마다.

1. MỖI LẦN, MỖI LƯỢT, MỖI ĐỘ: Mỗi khi có việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매번 늦다.
    Late every time.
  • Google translate 매번 떨리다.
    Tremble every time.
  • Google translate 매번 사고를 치다.
    Every time.
  • Google translate 매번 신경이 쓰이다.
    It bothers me every time.
  • Google translate 매번 찾다.
    Find it every time.
  • Google translate 승규는 순진해서 매번 나쁜 사람들에게 속는다.
    Seung-gyu is naive and is fooled by bad people every time.
  • Google translate 지수는 건망증이 심해서 매번 물건을 어디에 두었는지 잊어버린다.
    The index is forgetful and forgets where it is every time.
  • Google translate 유민이는 또 늦네.
    Yoomin is late again.
    Google translate 유민이는 약속에 매번 늦는 습관은 좀 고쳐야 돼.
    Yoomin needs to fix her habit of being late for appointments every time.
Từ đồng nghĩa 번번이(番番이): 일이 생기는 때마다.

매번: every time,まいど【毎度】。まいかい【毎回】,chaque fois,cada vez, siempre,كلّ مرّة,олон удаа,mỗi lần, mỗi lượt, mỗi độ,ทุกครั้ง, แต่ละครั้ง, ทุกที, ตลอดเวลา, เสมอ, บ่อย ๆ,setiap kali,каждый раз; всегда,每次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매번 (매ː번)

🗣️ 매번 (每番) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119)