🌟 심술 (心術)

Danh từ  

1. 그럴 만한 이유 없이 못되게 굴거나 고집을 부리는 마음.

1. SỰ GÀN DỞ, SỰ NGANG TÀNG: Lòng cố chấp hoặc hành động ngang ngược mà không có lí do đáng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연한 심술.
    Performance of a mind.
  • Google translate 괜한 심술.
    Nonsense grudges.
  • Google translate 심술이 사납다.
    Bitter.
  • Google translate 심술을 꺾다.
    Defeat one's temper.
  • Google translate 심술을 내다.
    Be grumpy.
  • Google translate 심술을 부리다.
    Be mean.
  • Google translate 지수는 한 번 심술이 나면 아무도 그 심술을 꺾을 수가 없었다.
    Once the index was cross, no one could defeat it.
  • Google translate 부모님께 혼이 난 동생은 끝까지 잘못한 것이 없다고 심술을 부렸다.
    My brother, who was scolded by his parents, was so mean that he had done nothing wrong until the end.
  • Google translate 예약까지 다 해 놓았는데 민준이가 뭐가 마음에 안 들었는지 갑자기 공연에 가지 않겠대.
    I made a reservation, but minjun suddenly said he wouldn't go to the concert because he didn't like it.
    Google translate 정말 걔는 왜 그렇게 심술인지 모르겠어.
    I really don't know why he's so mean.
Từ tham khảo 심통(心통): 무엇을 좋게 생각하지 않는 못된 마음.

심술: bad temper; perversity; cantankerousness,いじわる【意地悪】,(n.) grincheux, retors, saugrenu,malevolencia, mal genio,سوء الخلق، نَكَد,хэдэр зан, адайр зан,sự gàn dở, sự ngang tàng,การเอาแต่ใจตัวเอง, ความดื้อรั้น, การดื้อดึงโดยไม่สมควร,perbuatan jahat, keburukan hati, kekeraskepalaan,каприз; строптивость; прихоть,脾气,性子,

2. 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음.

2. LÒNG ĐỐ KỊ, LÒNG GANH GHÉT: Lòng mong muốn người khác không được tốt lành hoặc quấy nhiễu người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고약한 심술.
    Bad grudging.
  • Google translate 못된 심술.
    Bad grit.
  • Google translate 짓궂은 심술.
    Mischievous grumpy.
  • Google translate 심술이 가득하다.
    Full of grudges.
  • Google translate 심술이 나다.
    Get grumpy.
  • Google translate 심술을 부리다.
    Be mean.
  • Google translate 심술 많은 김 부장은 직원들이 하는 일에 매번 트집을 잡았다.
    The grumpy kim has always found fault with what his employees do.
  • Google translate 나는 내 인형을 가지고 노는 동생을 보고 심술이 나서 동생의 머리를 쥐어박았다.
    I saw my brother playing with my doll, and i got grumpy, so i squeezed his head.
  • Google translate 지수가 공책을 책상 위에 두고 갔길래 내가 쓰레기통에 버려 버렸어.
    Jisoo left her notebook on her desk, so i threw it in the trash.
    Google translate 정말? 너는 왜 그렇게 지수한테 심술을 부려?
    Really? why are you so mean to ji-soo?
Từ tham khảo 심통(心통): 무엇을 좋게 생각하지 않는 못된 마음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심술 (심술)

🗣️ 심술 (心術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7)