🌟 올챙이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올챙이 (
올챙이
)
🗣️ 올챙이 @ Ví dụ cụ thể
- 개구리와 올챙이. [개구리]
- 유민아, 이게 올챙이라는 거야. 크면서 꼬리는 없어지고 다리가 생겨서 개구리가 된단다. [개구리]
- 청개구리의 올챙이. [청개구리 (靑개구리)]
- 개구리는 올챙이 때에 물속에 있다가 크면 뭍으로 올라온다. [있다]
- 박 씨 그 사람 개구리 올챙이 적 생각 못 한다고, 돈 좀 벌었다고 잘난 척하는 모습 정말 꼴불견이더라. [개구리 올챙이 적 생각 못 한다]
🌷 ㅇㅊㅇ: Initial sound 올챙이
-
ㅇㅊㅇ (
유치원
)
: 초등학교 입학 이전의 어린이들을 교육하는 기관 및 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG MẪU GIÁO: Cơ quan và cơ sở giáo dục trẻ em trước khi vào học tiểu học. -
ㅇㅊㅇ (
일차원
)
: 직선을 하나의 실수로 나타낼 수 있음.
Danh từ
🌏 MỘT CHIỀU: Sự có thể biểu thị đường thẳng bằng một con số thực. -
ㅇㅊㅇ (
온천욕
)
: 휴식이나 치료를 위해 온천에서 하는 목욕.
Danh từ
🌏 TẮM NƯỚC NÓNG: Việc tắm nước nóng để nghỉ ngơi hay trị liệu. -
ㅇㅊㅇ (
올챙이
)
: 개구리가 되기 전까지 네 다리 없이 꼬리로 헤엄치는 개구리의 새끼.
Danh từ
🌏 CON NÒNG NỌC: Con của con ếch, trước khi thành ếch không có bốn chân mà bơi bằng đuôi. -
ㅇㅊㅇ (
이차원
)
: 평면이 상하와 좌우의 두 차원으로 이루어져 있음.
Danh từ
🌏 HAI THỨ NGUYÊN, HAI CHIỀU: Ý nói mặt phẳng được tạo thành bởi hai chiều trái phải và trên dưới.
• Hẹn (4) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53)