🌟 유치원 (幼稚園)

☆☆☆   Danh từ  

1. 초등학교 입학 이전의 어린이들을 교육하는 기관 및 시설.

1. TRƯỜNG MẪU GIÁO: Cơ quan và cơ sở giáo dục trẻ em trước khi vào học tiểu học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공립 유치원.
    Public kindergarten.
  • Google translate 사립 유치원.
    Private kindergarten.
  • Google translate 유치원 교사.
    Kindergarten teacher.
  • Google translate 유치원 교육.
    Kindergarten education.
  • Google translate 유치원을 졸업하다.
    Graduate from kindergarten.
  • Google translate 유치원에 다니다.
    Going to kindergarten.
  • Google translate 유치원에 들어가다.
    Enter kindergarten.
  • Google translate 지수는 유치원에 가서 친구들과 함께 놀고 함께 공부하는 것을 좋아한다.
    Ji-su likes to go to kindergarten and play with her friends and study together.
  • Google translate 우리 아이는 올해 여덟 살이 되어서 유치원을 졸업하고 초등학교에 들어간다.
    My child turns eight this year, graduating from kindergarten and entering elementary school.
  • Google translate 지수는 꿈이 뭐야?
    Jisoo, what's your dream?
    Google translate 난 아이들을 좋아해서 유치원 교사가 되고 싶어.
    I like kids, so i want to be a kindergarten teacher.

유치원: kindergarten,ようちえん【幼稚園】,maternelle, école maternelle,jardín de infancia,رَوضَة أطفال,цэцэрлэг,trường mẫu giáo,โรงเรียนอนุบาล,taman kanak-kanak,детский сад,幼儿园,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유치원 (유치원)
📚 thể loại: Cơ quan giáo dục   Đời sống học đường  


🗣️ 유치원 (幼稚園) @ Giải nghĩa

🗣️ 유치원 (幼稚園) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sở thích (103)