🌟 유년기 (幼年期)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유년기 (
유년기
)
🌷 ㅇㄴㄱ: Initial sound 유년기
-
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤의.
Định từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤 되는 수.
Số từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
유년기
)
: 어린이가 성장, 발달하는 단계의 하나로 유아기와 소년기의 중간에 있으며 유치원 교육과 초등학교 저학년 교육이 이루어지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI THƠ ẤU: Giai đoạn trưởng thành và phát triển của trẻ em, thuộc vào giai đoạn giữa thời kì trẻ nhỏ và thời kì thiếu niên, được nhận sự giáo dục của nhà trẻ hoặc những năm đầu của trường tiểu học.
• Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160)