🌟 소년기 (少年期)

Danh từ  

1. 열두 살에서 스무 살까지의 소년, 소녀일 때의 시기.

1. THỜI NIÊN THIẾU: Thời kỳ của các cô bé, cậu bé trong độ tuổi từ 12 tới 20.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그리운 소년기.
    Missing boyhood.
  • Google translate 풋풋한 소년기.
    Fresh boyhood.
  • Google translate 소년기 시절.
    Childhood.
  • Google translate 소년기 추억.
    Memoirs of a boyhood.
  • Google translate 소년기를 기억하다.
    Remember one's boyhood.
  • Google translate 소년기를 회상하다.
    Recall one's boyhood.
  • Google translate 소년기로 돌아가다.
    Return to boyhood.
  • Google translate 소년기에 머무르다.
    Stay as a boy.
  • Google translate 소년기를 함께 보낸 친구들이 자라, 어느덧 가정의 듬직한 가장이 되었다.
    The friends who spent their childhood together grew up and became reliable heads of household.
  • Google translate 나의 소년기 시절은 끊임없이 나 자신에 대해 묻고 고민하는 정체성 탐색의 시간이었다.
    My boyhood was a time of identity exploration, constantly asking and agonizing about myself.
  • Google translate 아빠는 만약 타임머신이 있다면 언제로 돌아가고 싶으세요?
    If you had a time machine, when would you like to go back?
    Google translate 음, 아빠는 꿈도 많고 희망도 무궁무진했던 소년기 때로 돌아가고 싶구나.
    Well, i'd like to go back to my boyhood when i had a lot of dreams and a lot of hopes.
Từ tham khảo 노년기(老年期): 늙어서 생리적인 기능이 떨어지고 약해지는 시기.
Từ tham khảo 유년기(幼年期): 어린이가 성장, 발달하는 단계의 하나로 유아기와 소년기의 중간에 있으며…
Từ tham khảo 장년기(壯年期): 사람의 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 …
Từ tham khảo 청년기(靑年期): 신체와 정신이 가장 왕성하게 발달한 20대 전후의 연령대.

소년기: adolescence,しょうねんき【少年期】,enfance, adolescence,adolescencia,مراهقة,хүүхэд нас, охин нас, балчир нас,thời niên thiếu,หนุ่มน้อย, ช่วงเป็นหนุ่มน้อย,anak laki-laki, laki-laki remaja, masa remaja,юность; отрочество,少年时代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소년기 (소ː년기)

🗣️ 소년기 (少年期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119)