🌟 사냥개

Danh từ  

1. 사냥할 때 이용하기 위해 훈련시킨 개.

1. CHÓ SĂN: Con chó được huấn luyện để dùng vào việc săn bắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사냥개 한 마리.
    One hound.
  • Google translate 사냥개 무리.
    Hound of hounds.
  • Google translate 사냥개가 짖다.
    Hound barks.
  • Google translate 사냥개가 쫓다.
    Hound chases.
  • Google translate 사냥개를 앞세우다.
    Put the hounds ahead.
  • Google translate 사냥개를 훈련하다.
    Train a hound.
  • Google translate 사냥꾼은 사냥개가 총으로 쏜 새를 물어 오도록 훈련을 시켰다.
    The hunter trained the hound to pick up the shot bird.
  • Google translate 사냥개가 나무 근처의 냄새를 맡아 가며 사냥감을 찾고 있었다.
    The hound was sniffing around the tree, searching for prey.
  • Google translate 갑자기 사냥개 무리가 나타나서 으르렁거리는데 얼마나 무서웠는지 몰라.
    I don't know how scared i was when a bunch of hounds suddenly appeared and growled.
    Google translate 정말 놀랐겠구나.
    You must have been surprised.

사냥개: hound; hunting dog,りょうけん・かりいぬ【猟犬】。かりいぬ【狩り犬】,chien de chasse,perro de caza,كلب صيد,анч нохой,chó săn,หมาล่าสัตว์, หมาล่าเนื้อ, สุนัขล่าเนื้อ,anjing pemburu,охотничья собака,猎狗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사냥개 (사냥깨)

🗣️ 사냥개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88)