🌟 사냥개

Danh từ  

1. 사냥할 때 이용하기 위해 훈련시킨 개.

1. CHÓ SĂN: Con chó được huấn luyện để dùng vào việc săn bắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사냥개 한 마리.
    One hound.
  • 사냥개 무리.
    Hound of hounds.
  • 사냥개가 짖다.
    Hound barks.
  • 사냥개가 쫓다.
    Hound chases.
  • 사냥개를 앞세우다.
    Put the hounds ahead.
  • 사냥개를 훈련하다.
    Train a hound.
  • 사냥꾼은 사냥개가 총으로 쏜 새를 물어 오도록 훈련을 시켰다.
    The hunter trained the hound to pick up the shot bird.
  • 사냥개가 나무 근처의 냄새를 맡아 가며 사냥감을 찾고 있었다.
    The hound was sniffing around the tree, searching for prey.
  • 갑자기 사냥개 무리가 나타나서 으르렁거리는데 얼마나 무서웠는지 몰라.
    I don't know how scared i was when a bunch of hounds suddenly appeared and growled.
    정말 놀랐겠구나.
    You must have been surprised.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사냥개 (사냥깨)

🗣️ 사냥개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)