🌟 성냥갑 (성냥 匣)

Danh từ  

1. 성냥을 그어 불을 일으킬 수 있도록 옆면에 거친 부분이 있는, 성냥이 담긴 작은 상자.

1. BAO DIÊM: Hộp nhỏ đựng diêm bên trong, có phần ráp ở bên cạnh để có thể cào diêm và đánh lửa được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성냥갑 뚜껑.
    Matchbox lid.
  • Google translate 성냥갑을 열다.
    Open a matchbox.
  • Google translate 성냥갑을 집다.
    Pick up a matchbox.
  • Google translate 성냥갑에 넣다.
    Put in a matchbox.
  • Google translate 성냥갑에서 꺼내다.
    Take out of a matchbox.
  • Google translate 그는 담배를 입에 문채 성냥갑에서 성냥을 꺼내 들었다.
    He took the match out of the matchbox with his cigarette in his mouth.
  • Google translate 나는 성냥갑의 옆면에 성냥을 그어 댔지만 불은 켜지지 않고 부러지기만 했다.
    I drew a match on the side of the matchbox, but the light didn't turn on and only broke.
  • Google translate 주머니에 들어 있던 성냥갑이 비에 젖어 버렸네.
    The matchbox in my pocket got wet in the rain.
    Google translate 저런, 성냥도 물에 젖어서 못 쓰게 됐겠어.
    Gee, even the matches are wet and useless.

성냥갑: matchbox,マッチばこ【マッチ箱】,boîte d'allumettes, pochette d'allumettes,caja de cerillas,صندوق الكبريت,шүдэнзний хайрцаг,bao diêm,กล่องไม้ขีดไฟ,kotak korek api,спичечный коробок,火柴盒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성냥갑 (성냥깝) 성냥갑이 (성냥까비) 성냥갑도 (성냥깝또) 성냥갑만 (성냥깜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121)