🌟 발육 (發育)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발육 (
바륙
) • 발육이 (바류기
) • 발육도 (바륙또
) • 발육만 (바륭만
)
📚 Từ phái sinh: • 발육되다(發育되다): 생물체가 자라나게 되다. • 발육하다(發育하다): 생물체가 자라나다.
🗣️ 발육 (發育) @ Ví dụ cụ thể
- 턱뼈 발육. [턱뼈]
- 필수 지방산이 부족하면 발육 부진이나 탈모, 신장 장애 등을 일으킬 수 있다. [지방산 (脂肪酸)]
- 발육 부진. [부진 (不振)]
- 지수는 어릴 때 발육 부진으로 키가 작고 몸이 왜소했다. [부진 (不振)]
- 생장 발육. [생장 (生長)]
- 그는 어렸을 때부터 남다른 생장 속도와 발육 상태로 주위 사람들을 놀라게 했다. [생장 (生長)]
- 생리적 발육 연령. [생리적 (生理的)]
- 유아 발육. [유아 (乳兒)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 발육
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43)