🌟 발육 (發育)

Danh từ  

1. 생물체가 자라남.

1. SỰ TRƯỞNG THÀNH: Sự lớn lên của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성장 발육.
    Growth development.
  • 생물의 발육.
    The development of life.
  • 왕성한 발육.
    Vigorous development.
  • 정상적인 발육
    Normal development.
  • 발육 과정.
    The developmental process.
  • 발육 단계.
    Development phase.
  • 발육 부진.
    Poor development.
  • 발육 속도.
    Faster development.
  • 발육이 남다르다.
    Developed differently.
  • 발육이 더디다.
    Slow in development.
  • 발육이 멈추다.
    The development stops.
  • 발육이 시작되다.
    Be developed.
  • 발육이 왕성하다.
    The development is vigorous.
  • 발육을 방해하다.
    Hinder the development.
  • 발육을 촉진하다.
    Promote development.
  • 인간의 발육 단계는 유아기, 소년기, 청년기, 노년기로 나뉜다.
    The stages of human development are divided into infancy, boyhood, youth and old age.
  • 발육이 왕성한 청소년기에는 영양 공급을 충분히 해 주어야 한다.
    Sufficient nutrition must be provided during the developing adolescence.
  • 어머, 태어난 게 엊그제 같은데 지수가 벌써 이렇게 컸어?
    Oh, i feel like i was born yesterday, but jisoo is already this big?
    우리 애가 발육이 빠른가 봐. 또래보다 더 크대.
    My kid must be developing fast. they're taller than their peers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발육 (바륙) 발육이 (바류기) 발육도 (바륙또) 발육만 (바륭만)
📚 Từ phái sinh: 발육되다(發育되다): 생물체가 자라나게 되다. 발육하다(發育하다): 생물체가 자라나다.

🗣️ 발육 (發育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52)