🌟 생리적 (生理的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생리적 (
생니적
)
📚 Từ phái sinh: • 생리(生理): 생물의 목숨을 이어 나가기 위해 몸이 기능하거나 작용하는 원리., 사람의 …
🗣️ 생리적 (生理的) @ Giải nghĩa
- 달거리 : 성숙한 여성의 자궁에서 일정한 간격을 두고 주기적으로 피가 나오는 생리적 현상.
🗣️ 생리적 (生理的) @ Ví dụ cụ thể
- 다람쥐는 휴면이라는 특수한 생리적 상태에서 겨울잠을 잔다. [휴면 (休眠)]
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 생리적
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57)