🌟 생리적 (生理的)

Định từ  

1. 몸의 조직과 기관이 작용하는 원리와 관련되는.

1. MANG TÍNH CHẤT SINH LÝ: Liên quan đến nguyên lý mà các tổ chức và cơ quan của cơ thể hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생리적 발육 연령.
    The age of physiological development.
  • Google translate 생리적 발작.
    Physiological seizures.
  • Google translate 생리적 변화.
    Physiological change.
  • Google translate 생리적 자극.
    Physiological stimulation.
  • Google translate 생리적 조건 반사.
    Physiological condition reflex.
  • Google translate 사춘기의 남자와 여자에게는 생리적 변화가 발생한다.
    Physiological changes occur in men and women at puberty.
  • Google translate 인체는 위험에 자동적으로 반응하는 생리적 조건 반사 기능을 가지고 있다.
    The human body has a physiological conditioned reflex function that automatically responds to danger.
  • Google translate 엄마, 제 겨드랑이에 털이 난 것 같아요.
    Mom, i think i have hair under my armpits.
    Google translate 그건 네 나이 때에 나타나는 자연스러운 생리적 현상이란다.
    It's a natural physiological phenomenon at your age.

생리적: physiological,せいりてき【生理的】,(dét.) physiologique,fisiológico,فسيولوجيّ,бие махбодын, физиологийн,mang tính chất sinh lý,ที่เกี่ยวกับสรีระ, ที่เกี่ยวกับร่างกาย, ที่เกี่ยวกับกระบวนการการทำงานในร่างกาย,yang (bersifat) fisiologis,физиологический,生理的,

2. 이성에 의한 것이 아니라 원래의 습관이나 본능에 의한.

2. MANG TÍNH CHẤT SINH LÝ: Theo thói quen hay bản năng vốn có chứ không phải theo lý trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생리적 본능.
    Physiological instinct.
  • Google translate 생리적 욕구.
    Physiological needs.
  • Google translate 인류의 생리적 역사.
    The physiological history of mankind.
  • Google translate 배고픔 같은 생리적 욕구는 인간이면 누구나 느끼게 된다.
    Physiological needs such as hunger are felt by all human beings.
  • Google translate 고고학자들은 유물을 통해 인류의 생리적 역사를 탐구하였다.
    Archaeologists explored the physiological history of mankind through relics.
  • Google translate 넌 뭐가 그리 먹고 싶은 게 많니?
    What do you want to eat so much?
    Google translate 맛있는 걸 먹고 싶은 건 인간의 생리적 욕구인데 왜 나한테 뭐라고 해?
    It's human's physiological need to eat something delicious, so why are you saying something to me?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생리적 (생니적)
📚 Từ phái sinh: 생리(生理): 생물의 목숨을 이어 나가기 위해 몸이 기능하거나 작용하는 원리., 사람의 …


🗣️ 생리적 (生理的) @ Giải nghĩa

🗣️ 생리적 (生理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57)